Tháng 11 năm 2024 có các ngày hoàng đạo nào?
Tra cứu thông tin các ngày tốt, ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 2024 là việc rất cần thiết. Nhằm giúp bạn có kế hoạch tiến hành những việc lớn được chu đáo và hợp lý. Đồng thời đem lại may mắn, vận khí tốt. Tạo tiền đề cho các dự định tiếp theo trong tương lai.
Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 11 năm 2024
Theo quan niệm, chọn ngày lành tháng tốt để tiến hành bất kỳ công việc lớn nhỏ gì cũng sẽ đem lại may mắn, thành công. Dưới đây là danh sách các ngày hoàng đạo tốt nhất trong tháng 11 năm 2024 cho bạn tham khảo. Để từ đó có thể lên kế hoạch triển khai công việc được chu đáo hơn.
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Sáu | Dương lịch: 1/11/2024 Âm lịch: 1/10/2024 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Hợi |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Thứ Bảy | Dương lịch: 2/11/2024 Âm lịch: 2/10/2024 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Hợi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thanh Long |
Chủ nhật | Dương lịch: 3/11/2024 Âm lịch: 3/10/2024 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Hợi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Minh Đường |
Thứ Hai | Dương lịch: 4/11/2024 Âm lịch: 4/10/2024 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Hợi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Hình |
Thứ Ba | Dương lịch: 5/11/2024 Âm lịch: 5/10/2024 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Hợi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Tư | Dương lịch: 6/11/2024 Âm lịch: 6/10/2024 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Hợi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Kim Quỹ |
Thứ Năm | Dương lịch: 7/11/2024 Âm lịch: 7/10/2024 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Hợi |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Sáu | Dương lịch: 8/11/2024 Âm lịch: 8/10/2024 Ngày Bính Tý Tháng Ất Hợi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Bạch Hổ |
Thứ Bảy | Dương lịch: 9/11/2024 Âm lịch: 9/10/2024 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Hợi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Ngọc Đường |
Chủ nhật | Dương lịch: 10/11/2024 Âm lịch: 10/10/2024 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Hợi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Hai | Dương lịch: 11/11/2024 Âm lịch: 11/10/2024 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Hợi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Ba | Dương lịch: 12/11/2024 Âm lịch: 12/10/2024 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Hợi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Tư Mệnh |
Thứ Tư | Dương lịch: 13/11/2024 Âm lịch: 13/10/2024 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Hợi |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Thứ Năm | Dương lịch: 14/11/2024 Âm lịch: 14/10/2024 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Hợi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thanh Long |
Thứ Sáu | Dương lịch: 15/11/2024 Âm lịch: 15/10/2024 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Hợi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Minh Đường |
Thứ Bảy | Dương lịch: 16/11/2024 Âm lịch: 16/10/2024 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Hợi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Hình |
Chủ nhật | Dương lịch: 17/11/2024 Âm lịch: 17/10/2024 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Hợi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Hai | Dương lịch: 18/11/2024 Âm lịch: 18/10/2024 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Hợi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Kim Quỹ |
Thứ Ba | Dương lịch: 19/11/2024 Âm lịch: 19/10/2024 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Hợi |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Tư | Dương lịch: 20/11/2024 Âm lịch: 20/10/2024 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Hợi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Bạch Hổ |
Thứ Năm | Dương lịch: 21/11/2024 Âm lịch: 21/10/2024 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Hợi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Ngọc Đường |
Thứ Sáu | Dương lịch: 22/11/2024 Âm lịch: 22/10/2024 Ngày Canh Dần Tháng Ất Hợi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Bảy | Dương lịch: 23/11/2024 Âm lịch: 23/10/2024 Ngày Tân Mão Tháng Ất Hợi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Chủ nhật | Dương lịch: 24/11/2024 Âm lịch: 24/10/2024 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Hợi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Tư Mệnh |
Thứ Hai | Dương lịch: 25/11/2024 Âm lịch: 25/10/2024 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Hợi |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Thứ Ba | Dương lịch: 26/11/2024 Âm lịch: 26/10/2024 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Hợi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thanh Long |
Thứ Tư | Dương lịch: 27/11/2024 Âm lịch: 27/10/2024 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Hợi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Minh Đường |
Thứ Năm | Dương lịch: 28/11/2024 Âm lịch: 28/10/2024 Ngày Bính Thân Tháng Ất Hợi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Hình |
Thứ Sáu | Dương lịch: 29/11/2024 Âm lịch: 29/10/2024 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Hợi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Bảy | Dương lịch: 30/11/2024 Âm lịch: 30/10/2024 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Hợi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Kim Quỹ |
Lịch vạn niên, lịch âm tháng 11 năm 2024
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
---|---|---|---|---|---|---|
11/10 | 22 | |||||
33 | 44 | 55 | 66 | 77 | 88 | 99 |
1010 | 1111 | 1212 | 1313 | 1414 | 1515 | 1616 |
1717 | 1818 | 1919 | 2020 | 2121 | 2222 | 2323 |
2424 | 2525 | 2626 | 2727 | 2828 | 2929 | 3030 |
Nội dung trên đây giúp bạn biết được tháng 11/2024 có những ngày tốt nào? Từ đó có thể sắp xếp, lên kế hoạch tiến hành các công việc quan trọng được thuận lợi, suôn sẻ. Để xem thêm những ngày tốt khác vui lòng chọn tháng và năm cần xem ở công cụ phía trên.